sẹo | | scar
thẹo (d.) lk% laka /la-ka:/ scar node. vết sẹo to n’ l{k% _\p” nâm laka praong. big scar.
thẹo (d.) lk% laka /la-ka:/ scar node. vết sẹo to n’ l{k% _\p” nâm laka praong. big scar.
1. sợi mỏng, nhỏ như sợi tóc (đg.) arK arak /a-raʔ/ thread, strand (small as hairpiece). sợi chỉ arK =\m arak mrai. silk thread, thread fibre. 2. sợi… Read more »
(d.) ryK rayak /ra-ja:ʔ/ wave. sóng biển ryK ts{K rayak tasik. ocean waves. sóng lớn ryK _\p” rayak praong. big wave. sóng thần ryK ry% (a`% j~%) rayak raya… Read more »
(d.) apkR _\p” apakar praong /a-pa-ka:r – prɔŋ/ event. sự kiện trọng đại apkR _\p” ry% apakar praong raya. great event; big and important event.
(đ.) bN ban /ba:n˨˩/ “the” he, guy (not formal). thằng đó bN qN ban nan. that guy. thằng nhỏ bN ax{T ban asit. little guy. thằng lớn bN _\p”… Read more »
tội, tội trạng, tội phạm; phạm tội 1. (d.) dn~H danuh /d̪a-nuh˨˩/ crime, criminality. tội ăn cắp dn~H =k*K O$ danuh klaik mbeng. crime of stealing. 2. (d.) … Read more »