thoai thoải | | slope gently
(t.) l_d” ladaong /la-d̪ɔ:ŋ/ to slope gently.
(t.) l_d” ladaong /la-d̪ɔ:ŋ/ to slope gently.
I. thraong _\E” /tʱrɔŋ/ 1. (đg.) vớt = repêcher. thraong tagok _\E” t_gK vớt lên = retirer de l’eau, repêcher. thraong urang aia mblung _\E” ur/ a`% O*~/ vớt người chết… Read more »
(đg.) tm% k_Q” tamâ kandaong /ta-mø: – ka-ɗɔ:ŋ/ to conceive.
I. thước, thước đo, cái thước, cây thước đo (chung chung) (d.) d~K duk /d̪uʔ/ rule (measure). cây thước đo =g d~K gai duk. ruler. II. thước, chim thước… Read more »
(d.) in% m_d” inâ madaong /i-nø: – mə-d̪ɔŋ/ sea monster.
trợ, tương trợ 1. (đg.) _d” daong /d̪ɔŋ˨˩/ to help. biết trợ giúp lẫn nhau E~@ _d” h=d g@P thau daong hadai gep. know how to help each other…. Read more »
(đg.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught in, to tangled in. vướng mắc twK gL tawak gal. vướng mắc twK k_Q” tawak kandaong (kandaong tawak). vướng víu twK-t=wY tawak-tawaiy.
(d.) r=dH radaih /ra-d̪ɛh/ car, transport means. (cv.) r_d@H radéh /ra-d̪e̞h/ xe cứu hỏa r=dH _d” ap&] radaih daong apuei. xe đạp r=dH j&K radaih juak. xe đạp r=dH… Read more »
1. (đg.) pj~P tm% pajup tamâ /pa-ʤup˨˩ – ta-mø:/ support. 2. (đg.) _d” daong /d̪ɔŋ/ support.