cá khô | X | dried fish
1. (d.) ar{K arik /a-ri:ʔ/ dried fish. 2. (d.) ikN E~% ikan thu / dried fish.
1. (d.) ar{K arik /a-ri:ʔ/ dried fish. 2. (d.) ikN E~% ikan thu / dried fish.
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /po:ʔ – mə-yɔ:m/ to praise something.
(d.) ikN ikan /i-ka:n/ fish. cá biển ikN ts{K ikan tasik. sea fish. cá khô ikN E~% (ar{K) ikan thu (arik). dried fish. cá mập ikN y~@ ikan yau…. Read more »
(đg.) F%_d<K kr] padaok karei /pa-d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ cách ly phạm nhân ra ngoài hải đảo F%_d<K kr] _d’ rg*C tb`K p_l< ts{K padaok karei dom raglac tabiak… Read more »
(d.) k\t] katrei /ka-treɪ/ scissors. cắt bằng kéo ckK m/ k\t] cakak mâng katrei. cut with scissors.
1. (đg.) s~mH sumâh [A,488] /su-møh/ to disguise. cải trang thành người xin ăn s~mH j`$ s% ur/ lk~@ O$ sumâh jieng sa urang lakau mbeng (pry). disguised as… Read more »
(d.) gR wH gar wah /ɡ͡ɣʌr – wah/ fishing-rod.
I. can, khuyên can, cấm cản. (đg.) GK ghak /ɡʱaʔ/ to advise, to prevent (not to do something). khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP… Read more »
1. (t.) _g*” t@L glaong tel /ɡ͡ɣlɔ:ŋ – tʌl/ high-rise. nhà cao tầng s/ _g*” t@L sang glaong tel. high-rise building. 2. (t.) _g*” p/kT glaong pangkat [A, 256] … Read more »
(đg.) F%rB% parabha /pa-ra-bʱa:/ to distribute, allocation. cấp phát thức ăn cho người dân vùng lũ F%rB% ky% O$ k% ur/ pl] a`% x&% parabha kaya mbeng ka urang… Read more »