njuh W~H [Cam M]
/ʄuh/ (d.) củi = bois de chauffage. njuh thait W~H =ET củi tươi = bois vert. njuh thu W~H E~% củi khô = bois sec. njuh baok W~H _b)K củi mục… Read more »
/ʄuh/ (d.) củi = bois de chauffage. njuh thait W~H =ET củi tươi = bois vert. njuh thu W~H E~% củi khô = bois sec. njuh baok W~H _b)K củi mục… Read more »
/ʄu:ʔ/ (đg.) hút, mút; bu, bâu = aspirer, sucer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer; njuk tapai W~K t=p hút rượu quản (rượu cần) = boire à la jarre; ruai… Read more »
/ʄu:n/ (t.) chây lười. alah njun alH W~N lười quá lười. bac blaoh njun yau nan sibar si rak–rok bC _b*<H W~N y~@ nN s{bR s} rK-_rK học mà chây… Read more »
/ʄau/ (cv.) hanjuw hW~| (d.) cây da đá, dâu da = espèce de ficus.
(d.) fT phat /fat/ unjustly soul, soul of a victim of an injustice.
(t.) a&N auan /ʊa:n/ unjustly.
(t.) p=l pj&% palai pajua /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ injustice, miscarriage of justice.
(t.) a&N auan /ʊa:n/ unjustly.
/pa-ʥʊaʔ/ (đg.) đạp; làm giảm= piétiner; frapper du pied, amoindrir, diminuer. mâk matham pajuak bangar mK mE’ F%j&K bZR lấy chua ắt tanh = prendre qq. ch. d’acide pour diminuer… Read more »
/pa-ʥum/ 1. (đg.) giúp = aider. pajum ngap F%j~’ ZP hợp tác = collaborer. pajum gep ngap mbeng F%j~’ g@P ZP O$ giúp nhau làm ăn. 2. (đg.) góp =… Read more »