rayem ry# [Cam M]
/ra-zʌm/ 1. (t.) xẫm, sẫm = sombre. langik rayem lz{K ry# trời nhá nhem = il fait sombre. rayem-rayem ry#-ry# xâm xẫm = sombre. langik rayem-rayem lz{K ry#-ry# trời xâm xẫm… Read more »
/ra-zʌm/ 1. (t.) xẫm, sẫm = sombre. langik rayem lz{K ry# trời nhá nhem = il fait sombre. rayem-rayem ry#-ry# xâm xẫm = sombre. langik rayem-rayem lz{K ry#-ry# trời xâm xẫm… Read more »
(đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ illuminate; to enlighten. đèn dùng để soi sáng đường đi ban đêm mvK pS/ F%hdH jlN _n< ml’ manyâk pachang pahadah jalan nao malam. light… Read more »
(d.) k_n” kanaong [Sky.] /ka-nɔŋ/ mortar gun; cannon.
cây súng (d.) f| phaw /faʊ/ gun. súng đạn f| k_r” phaw karaong. guns and bullets; firearms. súng ngắn f| kt~T phaw katut. shotgun. súng lục f| _kL phaw… Read more »
(d.) kqy% kanaya /ka-na-ja:/ fairy.
(d.) kqL kanal /ka-na:l/ harrow. lấy trang bừa để trang đất ruộng cho đều mK kqL kL hm~% k% QP mâk kanal kal hamu ka ndap.
(đg.) kn% MT kanâ mat /ka-nø: – mat/ referendum, to consult with people. trưng cầu ý dân kn% MT b&@L-BP kanâ mat buel-bhap. referendum.
(đg.) kn% kanâ /ka-nø:/ to request.