bok _bK [Cam M]
/bo:ʔ/ 1. (d.) cu cườm = tourterelle au plumage colorié. katruw bok kanjaok dalam ram k\t~| _bK k_W<K dl’ r’ cu cườm hót trong bụi. 2. (đg.) lồi lên, u… Read more »
/bo:ʔ/ 1. (d.) cu cườm = tourterelle au plumage colorié. katruw bok kanjaok dalam ram k\t~| _bK k_W<K dl’ r’ cu cườm hót trong bụi. 2. (đg.) lồi lên, u… Read more »
/brɔh/ 1. (đg.) chà = frotter. braoh palah _\b<H plH chà chảo = frotter la casserole. 2. (đg.) ủi = déblayer, niveler. braoh haluk _\b<H hl~K ủi đất = niveler,… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
/ca-d̪ɛʔ/ (đg.) đánh liên tục, đánh tới tấp bằng roi. handaoh di hawei cadaik, handaoh di haraik garak takuai (ACB) h_Q<H d} hw] c=dK, h_Q<H d} hr@K grK t=k& giật… Read more »
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
/ca-kuʔ/ 1. (đg.) tẩy = frotter. cakuk klak ck~K k*K tẩy bỏ. _____ Synonyms: yah 2. (đg.) xếp làm hai, gấp đôi lại = plier en deux. cakuk… Read more »
/ca-la:ŋ/ (cv.) talang tl/ 1. (đg.) sổ = se délier, se défaire. calang nung cl/ n~/ gói bị sổ = le paquet se défait. calang canak mbuk cl/ cqK O~K… Read more »
/ca-mɔh/ (d.) nơi, chốn = endroit, lieu. nao duah camaoh ndih _n< d&H c_m<H Q{H đi kiếm nơi ngủ = aller chercher un endroit pour dormir. aia di kraong nduec… Read more »
1. cắt, rọc bằng kéo (đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to cut (using the scissors). cắt giấy (bằng kéo) ckK baR cakak baar. cut the paper (using scissors). 2…. Read more »