ánh | tanrak | light
(d.) t\nK tanrak /ta-nra:ʔ/ light. ánh nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. sunlight. ánh mặt trời t\qK a`% hr] tanrak aia harei. sunlight. ánh sáng t\nK hdH… Read more »
(d.) t\nK tanrak /ta-nra:ʔ/ light. ánh nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. sunlight. ánh mặt trời t\qK a`% hr] tanrak aia harei. sunlight. ánh sáng t\nK hdH… Read more »
/a-ta-bʱa:/ (k.) theo, trong trường hợp = suivant, selon. according to, in the case. atabha dahlak, dahlak sanâng yau ni atB% dh*K, dh*K xn/ y~@ n} theo tôi, tôi nghĩ… Read more »
/u̯əɪʔ/ (trtr.) nàng, cưng = elle, vous. dear, sweetheart (using to say to a girl). auec ley! a&@C l@Y nàng ơi! = ma chérie! auec asit a&@C ax{T em nhỏ… Read more »
/ba-ɯ:ʔ/ (cv.) biâk b{a;K 1. (t.) nặng tai = dur d’oreille. hard of hearing. — 2. (t.) [Bkt.] lầm lì ít nói. manuis baâk mn&{X ba;K kẻ lầm lì ít nói…. Read more »
/ba-lat/ (d.) chăn. blanket. lang balat di ngaok tanâng l/ blT d} _z<K tn/ trải chăn trên giường.
1. (t.) _F@ \b] Po brei /po: – breɪ/ inborn. tài năng bẩm sinh g~n% _F@ \b] gunâ Po brei. 2. (t.) B{L c=OT dl’ awL bhil cambait dalam… Read more »
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
/ba-ɗɪ:/ (cv.) bindi b{Q} 1. (d.) sắc đẹp = beau, distingué. kumei hu bandi k~m] h~% bQ} người con gái có sắc đẹp. 2. (d.) bindi-biniai b{Q}-b{=n` nết na =… Read more »
/ba-ŋuʔ/ (cv.) binguk b{z~K 1. (d.) bóng = image. shadow. banguk haluei bz~K hl&] bóng mát = ombre. haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. tanrak banguk t\nK bz~K… Read more »
(d.) ahR pn/ a /a-ha:r – pa-nøŋ/ cakes and fruits. mang bánh trái ra đãi khách b% ahR pn/ tbiK pyK =t& ba ahar panâng tabiak payak tuai.