bharandi B%rQ} [Cam M]
/bʱa-ra-ɗi/ (d.) nhân tình = amant (e). lover. _____ Synonyms: payo, mayut
/bʱa-ra-ɗi/ (d.) nhân tình = amant (e). lover. _____ Synonyms: payo, mayut
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ (d.) vụ án. case (court case).
/ri-ɗi:/ (d.) tiểu thiếp.
1. (đg.) dhK dahak /d̪a-ha:ʔ/ to spend (money). tiêu xài tiền dhK _j`@N dahak jién. spend money. 2. (đg.) SK chak /ʧa:ʔ/ to spend (money). tiêu xài tiền… Read more »
/a-bi-le̞h/ (d.) ma quỷ = démon. demons. ndik abiléh Q{K ab{_l@H nổi sùng, nổi điên; nổi tà. get mad, get crazy; lost his control. _____ Synonyms: ajin
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/əɪ’s-sa-naɪ/ (d.) thứ hai (theo lịch Hồi giáo) = lundi (suivant le calendrier musulman). Monday (according to the Islamic calendar).