cakong c_kU [Cam M]
/ca-ko:ŋ/ 1. (đg.) khiêng = porter à deux. cakong atuw c_kU at~| khiêng xác chết. klau urang ong cakong sa urang muk (cd.) k*~@ ur/ o/ c_kU s% ur/ m~K ba ông khiêng… Read more »
/ca-ko:ŋ/ 1. (đg.) khiêng = porter à deux. cakong atuw c_kU at~| khiêng xác chết. klau urang ong cakong sa urang muk (cd.) k*~@ ur/ o/ c_kU s% ur/ m~K ba ông khiêng… Read more »
/cʌr-mɪl/ (cv.) cermin c@Rm{N [A,131] (d.) kính đeo mắt = lunettes. glasses. tuak carmil t&K cRm{L đeo kính = porter des lunettes.
/cʌŋ-raɪ/ (d.) gan lỳ = insupportable (enfant).
/cie̞ʊʔ/ (d.) gà con = poussin. chick. kalang sawah sa drei anâk ciép kl/ xwH s% \d] anK _c`@P con diều hâu đớp một con gà con = l’épervier emporte… Read more »
/ciʊʔ/ 1. (đg.) chịu, thú thật = accepter, supporter. ciip brei c`{P \b] chịu cho = accepter de donner; ciip alah c{P alH chịu thua = s’incliner, se reconnaître vaincu;… Read more »
/cu:ʔ/ 1. (đg.) mặc = vêtir, revêtir. cuk aw c~K a| mặc áo = s’habiller. _____ Synonyms: anguei 2. (đg.) đeo = porter. cuk nyuk c~K v~K đeo chuỗi… Read more »
/d̪a-ŋih/ (đg.) không bằng lòng = ne pas supporter. displease. dangih akaok dz{H a_k<K lắc đầu = refuser d’un signe de tête. dangih makaik dz{H m=kK căm tức = irrité…. Read more »
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ɡ͡ɣʌl/ (t.) kẹt = être pris, coincé. gal idung gL id~U nghẹt mũi = avoir la nez bouché. gal akaok di baoh mbeng gL a_k<K d} _b<H O$ kẹt đầu… Read more »