hăng (vị) | | pungent
vị hăng (t.) b*&% blua /blʊa:˨˩/ having a sharply strong taste or smell; pungent.
vị hăng (t.) b*&% blua /blʊa:˨˩/ having a sharply strong taste or smell; pungent.
/ha-pʊaʔ/ 1. (d.) suốt = passer la main rapidement sur (qq. ch.). hapuak hala hp&K hl% suốt lá = effeuiller d’un seul coup. 2. (đg.) [Bkt.] tuôn trào (nước… Read more »
/ha-puh/ (d.) chổi = balai. aia hapuh a`% hp~H chổi = balai. mblang mbong kayua hapuh, hajan yau ratuh mblang dak madreng (PC) O*/ _OU ky&% hp~H, hjN y~@ rt~H… Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to push away. hất xa kH atH kah atah. to push away. 2. (đg.) tH tah /tah/ to push away. hất văng… Read more »
/ka-pu:/ 1. (d.) nụ = bouton. kapu bangu kp~% bz~% nụ hoa = bouton de fleur. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = sourire. 2. (d.) miếng (chỉ trầu… Read more »
/ka-pʊaʔ/ (d. đg.) nắm = poing; empoigner. handgrib, fist; to get hold of. de sa kapuak tangin d^ s% kp&K tz{N bằng một nắm tay. kapuak tangin gep kp&K tz{N… Read more »
/ka-pʊər/ Aiek: ‘tapuer’ tp&@R
/ka-‘puɪs/ (d.) con beo = panthère. anâk kapuis anK kp&{X con beo. kapuis anâk kp&{X anK beo con.
/ka-puɪ:l/ (t.) dốt đặc = ignare, ignorant. luk kapul l~K kp~L ngu đần.
trì xuống (đg.) g~K guk /ɡ͡ɣu:˨˩ʔ/ pull down, let down, reduce the level. kéo ngọn tre xuống g~K hj~/ \k;’ \t~N guk hajung krâm trun. pull the bamboo tops… Read more »