hanrai h=\n [Cam M]
/ha-nraɪ/ 1. (d.) nhau thắt = circulaire du cordon ombilical à la naissance. ndung thaok bak hanrai (tng.) Q~/ _E<K bK h=\n mang bọc quàng dây nhau (một hiện tượng… Read more »
/ha-nraɪ/ 1. (d.) nhau thắt = circulaire du cordon ombilical à la naissance. ndung thaok bak hanrai (tng.) Q~/ _E<K bK h=\n mang bọc quàng dây nhau (một hiện tượng… Read more »
/ha-raɪ/ (d.) đụn cát = monticule de sable au milieu des cours d’eau. harai cuah h=r c&H đụn cát = id.
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/ʥa-mrɛʔ/ (d.) máy móc.
/ʥraɪ/ 1. (d.) (cv. drai =\d) mùng, màn = rideau. palaik jrai F%=lK =\j giăng màn. 2. (d.) (cv. drai =\d) cây da, cây tán rậm = Ficus L. 3. (d.) Jrai =\j người… Read more »
/ka-mrɛŋ/ (d.) rẻo; mảnh nhỏ = petit morceau. kamraing ahar k=\m ahR rẻo bánh; miếng bánh = morceau de gâteau.
khai, chắt, dẫn nước, khai nước (đg.) k*$ kleng /klʌŋ/ to expand, to drain. khai/chắt nước ruộng lúa mới gieo k*$ a`% d} hm~% p=d d\nK kleng aia di… Read more »
(đg.) m_y> mayaom /mə-jɔ:m/ praise, commend. khen ngợi _F%K m_y> pok mayaom. praise; cheer; eulogy; merit. khen thưởng m_y> al{N mayaom alin. praise and reward.
/krɛh/ 1. (t.) nhỏ. small. hajan kraih hjN =\kH mưa nhỏ. a little rain. 2. (t.) kraih-kraih =\kH-=\kH xột xoạt = onomatopée: frou-frou. onomatopoeia: rustling. hajan kraih-kraih luic harei hjN =\kH-=\kH… Read more »
/krɛʔ/ (d.) cây lim thần, lim xanh. = Musea ferrea. ironwood tree the lord. damnây Po Romé kaoh phun kraik ganreh d’nY _F@ _r_m^ _k<H f~N =\kK g\n@H truyền thuyết… Read more »