nhỏ | | small, young
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ small, young. nhỏ và lớn ax{T _s” _\p” asit saong praong. small and big. em nhỏ ad] ax{T adei asit. young brother. trẻ nhỏ… Read more »
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ small, young. nhỏ và lớn ax{T _s” _\p” asit saong praong. small and big. em nhỏ ad] ax{T adei asit. young brother. trẻ nhỏ… Read more »
/pa-ʧut/ (đg.) xúi giục, kích động, kích thích= exciter à. pachut ranaih ataong gep pS~T r=nH a_t” g@P kích mấy trẻ đánh nhau.
/pa-cuh/ (cv.) pacuh pc~H [Cam M] (đg.) xúigiục = exciter à. pacuh ranaih ataong gep F%c~H r=nH a_t” g@P xúi giục mấy trẻ đánh nhau.
/pa-ɡ͡ɣa:t/ (đg.) bịp, phỉnh = tricher, leurrer. ndom pagat ranaih _Q’ pgR r=nH nói bịp trẻ nhỏ. laor pagat duah mbeng _l<R pgT d&H O$ nói láo lừa bịp kiếm… Read more »
/pa-hʊəɪʔ/ (đg.) nhát cho sợ = faire peur. pahuec ranaih F%h&@C r=nH nhát cho trẻ nhỏ sợ.
/pa-klah/ 1. (đg.) cho thoát, gở = libérer, défaire. paklah thraiy F%k*H =\EY chuốc nợ = racheter une dette. paklah anâk F%k*H anK chuộc con = racheter un enfant. paklah… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
/ra-ɓaʔ/ (t.) béo mũm mĩm = grassouilet, potelé. chubby. ranaih ra-mbak r=nH rOK con trẻ béo mũm mĩm. enfant grassouillet. chubby child.
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
/rʊoɪ/ 1. (đg.) bò = aller à quatre pattes. ranaih ruai r=nH =r& trẻ nít bò = l’enfant va à 4 pattes. 2. (d.) ruồi = mouche ruai njuk =r& W~K… Read more »