mu | | carapace
(d.) b_r<K baraok /ba˨˩-rɔ˨˩ʔ/ carapace.
(d.) b_r<K baraok /ba˨˩-rɔ˨˩ʔ/ carapace.
/ɗi:ŋ/ (d.) ống = tube, tuyau. nding njuk pakaw Q{U W~K pk| ống điếu = pipe. raok nding _r<K Q{U ống thổi lửa = tube pour souffler le feu. nding mrai… Read more »
(t.) h_\n<K hanraok /ha-nrɔ:ʔ/ dangerous.
1. (t.) mb{H h_\n<K mabih hanraok /mə-bɪh˨˩ – ha-nrɔ:ʔ/ wicked. 2. (t.) dQ@P JK dandep jhak /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ – ʨa:˨˩ʔ/ wicked.
(t.) dl/-d=l& dalang-daluai /d̪a-la:ŋ˨˩ – d̪a-loɪ˨˩/ warm, attentive, open-armed. đón tiếp niềm nở _r<K da% dl/-d=l& raok daa dalang-daluai. a warm welcome.
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
thân tre (d.) a_r<K \k;’ araok krâm /a-rɔʔ – krø:m/ bamboo cylinder, bamboo tube.
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »
/pa-ba:n/ 1. (d.) bàn = table. kaya mbeng caik di paban ky% O$ =cK d} pbN đồ ăn để trên bàn. paban anâk séh pbN anK _x@H bàn học sinh…. Read more »