phương hướng | | direction
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »
cái quần (d.) trf% tarapha /ta-ra-fa:/ trousers. quần bò; quần kaki trf% kk} tarapha kaki. khaki pants. quần dài trf% atH tarapha atah. trousers. quần đùi; quần tà lỏn trf% k~T… Read more »
/srɔ:ʔ/ (đg.) đút vào, xỏ vào, nhét vào. to put in, insert into. sraok mrai tamâ jarum _\s<K =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. sraok takai tamâ tarapha _\s<K… Read more »
/ta-kʌn/ 1. (đg. d.) khứa, khía = arête. taken ikan tk@N ikN khứa cá. 2. (d.) taken tarakaong tk@N tr_k” yết hầu = pomme d’Adam.
1. (đg.) \d;/=r drângrai /d̪røŋ-raɪ/ to rule the country. 2. (đg.) t=r tarai [A,184] /ta-raɪ/ to rule the country. t=r tarai [A,184] /ta-raɪ/, 3. (đg.) \d$ dreng… Read more »
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
1. tụt, bị nới lỏng, không bị tháo rời hẳn (đg.) t_\j<| tajraow /ta-ʤrɔ:˨˩/ slip off, slip out, to slide. quần tụt khỏi lưng trf% t_\j<| \t~N tarapha tajraow trun…. Read more »
/ut/ (Skt. uttara) 1. (d.) phía Bắc = Nord. 2. (d.) Bia Ut b`% uT một người vợ của vua Po Ramé = nom d’une femme de Po Ramé.
(t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ sore. viêm họng brH tr_k” barah tarakaong. sore throat.
(d.) tkN tr_k” takan tarakaong /ta-kʌn – ta-ra-kɔ:ŋ/ pharynx.