mướt | | tender
(t.) w]w] weiwei /weɪ-weɪ/ tender. đọt mướt td~K w]w] taduk weiwei. grows tender; tender shoots.
(t.) w]w] weiwei /weɪ-weɪ/ tender. đọt mướt td~K w]w] taduk weiwei. grows tender; tender shoots.
(d.) qLy~| nalyuw /nal-jau/ fastener which connects the yoke to the plowshare of the plow.
1. (d.) a`% _O<K aia mbaok /ia: – ɓɔ:ʔ/ countenance. nét mặt sáng sủa a`% _O<K hdH aia mbaok hadah. bright expression; bright face. 2. (d.) gn~H ganuh … Read more »
1. nghe (chủ động) (đg.) p$ peng /pʌŋ/ to listen. nghe nhạc p$ f*{U peng phling. listening music. nghe tiếng Anh p$ xP eUl{X peng sap Englis. listening English…. Read more »
(t.) dl/-d=l& dalang-daluai /d̪a-la:ŋ˨˩ – d̪a-loɪ˨˩/ warm, attentive, open-armed. đón tiếp niềm nở _r<K da% dl/-d=l& raok daa dalang-daluai. a warm welcome.
1. (d.) pkL dl’ pakal dalam [Bkt96] /pa-ka:l – d̪a-lʌm˨˩/ contents. 2. (d.) _nK aAN nok akhan [Sky.] /no:ʔ – a-kha:n/ contents.
/pa-ta-tʌŋ/ (đg.) làm cho cứng = faire solidement. patateng arak F%tt$ arK lấy gân = gonfler les biceps. patateng arak takuai F%tt$ arK t=k& lấy gân cổ (chỉ người la… Read more »
/pa-tʌŋ/ 1. (d.) lưới (bắt thú) = filet, piège. buh pateng tapay b~H pt$ tpY đặt lưới bắt thỏ. 2. (d.) pateng gan pt$ gN chướng ngại vật = obstacle, empêchement. padeng… Read more »
(đg.) rKs% raksa /rak-sa:/ to serve, attend. làm con phải biết phụng sự cha mẹ ZP anK W@P E~@ rKs% a=mK am% ngap anâk njep thau raksa amaik amâ…. Read more »
(đg.) p_t<| p=k pataow pakai /pa-tɔ: – pa-kaɪ/ to educate, to enlighten, teach carefully.