kabak kbK [Cam M]
/ka-baʔ/ 1. (d. đg.) nịt = sangle, sangler. talei kabak tl] kbK dây nịt = sangle. kabak talei kabak kbK tl] kbK nịt dây nịt = entourer, sangler avec des… Read more »
/ka-baʔ/ 1. (d. đg.) nịt = sangle, sangler. talei kabak tl] kbK dây nịt = sangle. kabak talei kabak kbK tl] kbK nịt dây nịt = entourer, sangler avec des… Read more »
/ka-ca:/ 1. (d.) vải = étoffe. paoh kaca _p<H kc% kéo trần = faire un plafond en étoffe. 2. (d.) [Bkt.] [A, 45] thủy tinh. kreh ngap mâng kaca \k@H… Read more »
/ka-ɡ͡ɣie̞r˨˩/ (d.) cây sao = Hopea dealbata. kayau kagiér pieh ngap galai ky~@ k_g`@R p`@H ZP g=l gỗ sao dùng để làm thuyền.
/ka-huŋ/ (đg.) hấp, chưng cách thủy. kahung ndiép kh~/ _Q`@P nấu xôi bằng cách chưng cách thủy.
/ka-nap/ (d.) chả = espèce de hachis cuit dans les feuilles de bananier. kind of mince cooked in banana leaves. kanap ikan kqP ikN chả cá. baoh kanap _b<H kqP… Read more »
/ka-pʌl/ 1. (d.) thuyền = jonque, chaloupe ndik kapel nao Makah Q{K kp@L _n< mkH đi thuyền sang La Mecque. 2. (d.) vắt = boule faite en pressant qq. ch…. Read more »
/ka-fʊa-ri:/ 1. (d.) tên nữ thủy thần = (cf. InraPatra) nom d’une divinité des Eaux. 2. (d.) [A, 58] [Bkt.] sứ giả.
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »
/krɛʔ/ (d.) cây lim thần, lim xanh. = Musea ferrea. ironwood tree the lord. damnây Po Romé kaoh phun kraik ganreh d’nY _F@ _r_m^ _k<H f~N =\kK g\n@H truyền thuyết… Read more »