kut k~T [Cam M]
/kut/ (d.) nghĩa địa gia tộc (Chăm Balamon) = cimetière familial (chez les Cam akaphir). batuw kut bt~| k~T bia kút = stèle du Kut.
/kut/ (d.) nghĩa địa gia tộc (Chăm Balamon) = cimetière familial (chez les Cam akaphir). batuw kut bt~| k~T bia kút = stèle du Kut.
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/lie̞ŋ/ 1. (đg.) trổ bông = volutes. flowering, draw flower or frame on an object. liéng batuw kut _l`$ bt~| k~T trổ bông đá kút = volutes flammées des stèles… Read more »
(d.) kt~| mn~K katuw manuk /ka-tau – mə-nuʔ/ chicken louse; chicken mite.
/mə-teɪ/ 1. (d.) ngọc, đá quý = perle précieuse = precious pearl. matei mariah mt] mr`H thạch anh = jaspe = jasper. matei batuw mt] bt~w ngọc bích = jade… Read more »
(d.) _bK bok /bo:˨˩ʔ/ ledge. mỏm đá _bK bt~| bok batuw. rocky outcrops. mỏm núi đá c@K bt~| _bK cek batuw bok. mountain cliff; craggy mountain.
(t.) tb*H tablah /ta-blah˨˩/ cracked. đá nẻ bt~| tb*H batuw tablah. cracked stone.
1. ném nhẹ, ném bằng lực nhẹ (đg.) prH parah /pa-rah/ light throw. ném đá prH bt~| parah batuw. ném đi prH _n< parah nao. ném mạnh (quăng gần)… Read more »
(đg.) \g{K grik [Cam M] /ɡ͡ɣri:˨˩ʔ/ to grind. nghiền đá \g{K bt~| grik batuw. nghiền thành bột \g{K j`$ tp~/ grik jieng tapung.
1. (d.) bt~U batung [A,320] /ba˨˩-tuŋ/ jade. 2. (d.) mt] bt~| matei batuw [Cam M] /mə-teɪ – ba˨˩-tau/ jade.