cằn nhằn | X | grunt
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ to grunt. chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cằn nhằn \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje… Read more »
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ to grunt. chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cằn nhằn \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje… Read more »
(t.) hjT hajat / needful; main. việc cần thiết phải hoàn thành cho xong \g~K hjT W@P F%_b*<H gruk hajat njep pablaoh. the necessary is to complete the work…. Read more »
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn càu nhàu \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje min… Read more »
(t.) pQ`K mt% pandiak mata /pa-ɗiaʔ – mə-ta:/ have a passion for. chuyện đã được giải quyết xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cay cú \g~K h~%… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
/ʧɔr/ (t.) sai. wrong, false. ndom chaor paje _Q’ _S<R pj^ nói sai rồi. chaor njep _S<R W@P phải quấy, phải trái. nyu thau chaor njep hai blaoh ndom v~% E@~… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới khi mặt trời không còn… Read more »
(đg.) F%_b*<H a /pa-blɔh˨˩/ to finish. làm cho xong trong ngày hôm nay ZP F%_b*<H dl’ hr] n} ngap pablaoh dalam harei ni. get it done in this day…. Read more »