galaok g_l+K [A, 102]
/ɡ͡ɣa-lɔʔ/ (cv.) kalaok k_l<K [Cam M] (d.) chai, lọ = bouteille. bottle. alak sa galaok alK s% g_l<K rượu một chai. galaok mâk g_l<K mK lọ mực.
/ɡ͡ɣa-lɔʔ/ (cv.) kalaok k_l<K [Cam M] (d.) chai, lọ = bouteille. bottle. alak sa galaok alK s% g_l<K rượu một chai. galaok mâk g_l<K mK lọ mực.
/ɡ͡ɣa-nrəh/ 1. (t.) tài phép = pouvoir surnaturel. sanak ganreh xqK g\n@H thần thông = qui a des pouvoirs extraordinaires. ganreh chai Po Binsuer g\n@H =S _F@ b{Ns&@N tài phép… Read more »
/ɡ͡ɣəʔ/ 1. (đg.) nhận xuống = enfoncer en appuyant. gek gep g@K g@P nhận nước nhau = se faire boire mutuellement la tasse. gek nyu ka matai g@K v~% k%… Read more »
/ɡ͡ɣrʊoɪ/ (d.) bàn chải = carde, étrille. gruai braoh tagei =\g& _\b<H tg] bàn chải đánh răng.
/ha-ka:m/ (cv.) kam k’ 1. (d.) trấu = balle de riz. chai padai hu brah hu hakam =S p=d h~% \bH h~% hk’ xay lúa có gạo có trấu. 2…. Read more »
(đg.) S@H-=S cheh-chai /ʧəh-ʧaɪ/ to feel highly of oneself; be excited.
(t.) k=S/-kS&{C kachaing-kachuic /ka-ʧɛŋ – ka-ʧʊɪʔ/ raffish; paltry.
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »
I. /ʥal/ (cv.) ajal ajL (t.) bận = être occupé, être retenu. be busy, be retained. jal ngap gruk jL ZP \g~K bận làm việc = être pris par… Read more »