mayah myH [Cam M]
/mə-zah/ (k.) nếu = si = if. mayah biak myH b`K nếu thật = si c’est vrai. if so… mayah yau nan myH y~@ nN nếu như vậy = si… Read more »
/mə-zah/ (k.) nếu = si = if. mayah biak myH b`K nếu thật = si c’est vrai. if so… mayah yau nan myH y~@ nN nếu như vậy = si… Read more »
/mə-zo:ʔ/ 1. (t.) có bạn = tenir compagnie = keep company. mai ndih mayok gep =m Q{H m_yK g@P đến ngủ cho có bạn có bè = venir coucher pour… Read more »
/ɓlɔ:/ 1. (đg.) nhú, nhô, lòi, ló = émerger, sortir la tête, avancer la tête pour voir. emerge, remove the head, move his head to see. akaok anâk mblaow mai… Read more »
(t.) rl| ralaw /ra-laʊ/ late. đi học muộn _n< bC rl| nao bac ralaw. late to school. sớm muộn gì thì hắn cũng tới k_y&N rl| h=gT v~%… Read more »
mụn cóc (d.) kt&K katuak /ka-tʊaʔ/ warts. da trúng máu gà sẽ thành mụt cóc kl{K _g<K drH mn~K hj`$ kt&K kalik gaok darah manuk hajieng katuak. where the… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
I. (không gian và thời gian) (t.) n} ni /ni:/ this. cái này ky% n} kaya ni. this thing. tới đây này =m sn} n} mai sani ni…. Read more »
chờ mong (đg.) _m” c/ maong cang /mɔŋ – ca:ŋ/ wait for. ngóng chờ mẹ về _m” c/ a=mK =m maong cang amaik mai. waiting for mom to come… Read more »
1. ngóng trông, trông ngóng (đg.) _m” a_k<K maong akaok /mɔŋ – a-kɔʔ/ wait for. ngóng trông mẹ về _m” a_k<K a=mK =m maong akaok amaik mai. waiting for… Read more »
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »