huec h&@C [Cam M]
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
/hʊəl/ (đg.) bốc lên = s’élever en fumée aia huel a`% h&@L hơi nước bốc lên = la vapeur d’eau monte. huel athak h@&L aEK bốc hơi = vapeur. athak… Read more »
/d͡ʑʱɔʔ/ 1. (đg.) múc; xúc = puiser; enlever (avec un instrument). jhaok aia _J<K a`% múc nước = puiser de l’eau. jhaok haluk _J<K hl~K xúc đất = enlever de… Read more »
/ʥiəŋ/ 1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir. ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction… Read more »
/ʥra:ŋ/ 1. (đg.) ló lên = s’élever. aia balan jrang a`% blN \j/ mặt trăng ló lên = la lune apparait au-dessus de l’horizon. 2. (đg.) [Bkt.] giáng thế. Po… Read more »
/ka-it/ (d.) khố = langouti. plah kait p*H ki{T đóng khố = mettre le langouti. talaih kait t=lH ki{T cởi khố = enlever le langouti. _____ _____ Synonyms: kadaop k_d<P,… Read more »
/ka-d̪ɔ:p/ (d.) khố = langouti. plah kadaop p*H k_d<P đóng khố = mettre le langouti. talaih kadaop t=lH k_d<P cởi khố = enlever le langouti. _____ _____ Synonyms: kait… Read more »
/ka-kəh/ (đg.) khều = enlever en soulevant. to remove by lifting. kakeh njem rapuen di krâh kraong mai kk@H W# rp&@N d} \k;H _\k” =m khều rau muống từ giữa… Read more »
/ka-ɗəh/ (đg.) bẩy, nạy = soulever avec un levier. kandeh tagok kQ@H t_gK bẩy lên. kandeh batuw tagok truh di labang kQ@H bt~| t_gK \t~H d} lb/ bẩy hòn đá… Read more »
/ka-sʌn/ 1. (d.) con diệc = ardea cinerea, héron cendré. 2. (đg.) vén, nâng, xắn = relever (son langouti). kasan tarapha tagok ksN trf% t_gK vén quần lên.