lamut lm~T [A, 437]
/la-mut/ (d.) (Khm.) mận. plum (tree). phun lamut f~N lm~T cây mặn. plum tree. baoh lamut _b<H lm~T trái mận. plum fruit.
/la-mut/ (d.) (Khm.) mận. plum (tree). phun lamut f~N lm~T cây mặn. plum tree. baoh lamut _b<H lm~T trái mận. plum fruit.
/lia:/ (t.) oằn, trĩu = incurver, courber. lia dhan l`% DN oằn nhánh cây, nhánh cây trĩu xuống = incurver une branche. kayau baoh ralo lia dhan ky~@ _b<H r_l%… Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/mə-d̪ʌn/ (d.) cây táo = prunier. apple. baoh madan _b<H mdN trái táo. apple fruit. phun madan f~N mdN cây táo. apple tree.
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
/mə-le̞ʊ/ maléw m_l@| [Bkt.] (đg.) sờ nắn, mân mê = to touch, passion. maléw baoh kayau m_l@| _b<H ky~@ bóp nắn trái cây = squeeze the fruit. ndih malam anâk asit maléw tasau… Read more »
cây mận (d.) lm~T lamut /la-mut/ plum (tree). trái mận _b<H lm~T baoh lamut. plum fruit.
/mə-sʌm/ (cv.) mathem mE# [Cam M] (M. asam, masam) 1. (t.) chua, vị chua = aigre, acide, qui à un goût de vinaigre; suc acide, jus des fuits acides servant de… Read more »
/mə-tah/ 1. (t.) xanh, chưa chín = vert, non mûr = green, unripe. baoh matah _b<H mtH trái còn xanh = fruit vert. green fruit. njam matah W’ mtH rau… Read more »
/mə-srum/ 1. (t.) rậm rạp, sai, xum xuê = épais, touffu = luxuriant kayau mathrum ky~@ m\E~’ cây cối rậm rạp = arbres touffus. mathrum baoh m\E~’ _b<H trái cây… Read more »