chật | | tight
(t.) gn{K ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ tight. chật nhà gn{K s/ ganik sang. nhà chật s/ gn{K sang ganik. chật chội gn}-gn{K gani-ganik. chật hẹp gn{K-gn&% ganik-ganua.
(t.) gn{K ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ tight. chật nhà gn{K s/ ganik sang. nhà chật s/ gn{K sang ganik. chật chội gn}-gn{K gani-ganik. chật hẹp gn{K-gn&% ganik-ganua.
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to slight. chê bai _k*< c{K klao cik. chê cười _k*< bl] klao balei. chê xấu _k*< kWH klao kanjah. 2. (đg.) _a<H… Read more »
(đg.) ms~H mtK masuh matak /mə-suh – mə-taʔ/ to fight. chiến đấu với nhau ms~H mtK g@P masuh matak gep. fight each other. chiến đấu chống lại quân giặc… Read more »
(d.) as% _g*” asa glaong /a-sa – ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩/ height.
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ shine, light up. dùng đèn chiếu sáng phòng tối mK mvK F%hdH ad~K x~P mâk manyâk pahadah aduk sup. use the light to light… Read more »
1. (đg.) m\t# matrem /mə-trʌm/ to fight (use feet or nails and heel). chọi nhau m\t# g@P matrem gep. crab each other, fight each other. gà chọi nhau mn~K… Read more »
(d.) tkl% takala /ta-ka-la:/ lightning. (cv.) ckl% cakala /ca-ka-la:/
(t.) tn}-tqT tani-tanat /ta-ni:–ta-nat/ thoughtful. làm việc chu đáo ZP \g~K tn{-tqT ngap gruk tani-tanat. thoughtful work.
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to smile, laugh. cười ha hả _k*< hHhH klao hahhah. laugh out loud. cười mỉm _k*< A[ klao khim. smile (with the lips not open… Read more »
(t.) try&@K tarayuek /ta-ra-jʊəʔ/ tough. (cv.) try&K tarayuak /ta-ra-jʊaʔ/ thịt bò dai r_l<| l_m<| try&@K ralaow lamaow tarayuek. dai dẳng try&K tarayuak. draw-out.