jarum jr~’ [Cam M]
/ʥa-rum/ (d.) kim = aiguille. jarum jhik aw jr~’ J{K a| kim may áo.
/ʥa-rum/ (d.) kim = aiguille. jarum jhik aw jr~’ J{K a| kim may áo.
/ka:l-ca:ŋ/ (d.) háng, bẹn = aine, pli inguinal.
/kra:ŋ/ (d.) sò = moule. scallops. krang darah \k/ drH sò huyết = moule (sanguine). cockles.
/la-nuŋ/ (d.) lươn = anguille. eel. caoh lanung _c<H ln~/ đào lươn. wah lanung wH ln~/ câu lươn. mata lanung mt% ln~/ mắt lươn.
đeo mang, cõng vác, đeo vác trên lưng (đg.) g&] guei /ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to carry on the back. cõng gùi; mang gùi trên lưng g&] _y<T d} a_r” guei yaot… Read more »
1. mang đi (nghĩa chung chung) (đg.) b% ba /ba:˨˩/ to carry (in general). mang đi b% _n< ba nao. carry out; carry away. mang theo b% t&] ba… Read more »
/mə-ŋaʔ/ mangap mZP [Cam M] [A, 368] (t. đg.) giả, trá hình, cải trang, che giấu = faux, hypocrite; déguise, dissimuler, feindre, simuler; déguisement; dissimulation, feinte simulation, fausseté, simulation, fausseté. ngap mangap… Read more »
/mə-ra-caʔ/ (mara < cak) 1. (đg.) quành vào nhau = s’enrouler = to wrap. 2. (đg.) chiến đấu, chiến tranh = lutte, guerre = to fight, make a war, warfare…. Read more »
/ɗuŋ/ 1. (đg.) gói, bọc = empaqueter, porter dans les plis de son habit. ndung sa nung ahar Q~/ s% n~/ ahR gói một gói bánh = faire un paquet de… Read more »
1. nhắn đi, gửi đi (đg.) py&% payua /pa-jʊa:/ notify to send word. nhắn tin đi py&% pn&@C _n< payua panuec nao. send a message. 2. nhắn lại,… Read more »