huec h&@C [Cam M]
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/ʥɛʔ/ 1. (t.) gần = près. closed, near. jaik gep =jK g@P gần nhau = près l’un de l’autre. close to each other. gep jaik g@P =jK bà con gần =… Read more »
/ʥrah˨˩/ 1. (đg.) gạch = barrer, supprimer. jrah angan di tapuk \jH aZN d} tp~K gạch tên trong sách = barrer le nom dans le régistre. 2. (đg.) phá… Read more »
I. /ʤu˨˩ʔ// (đg.) cậy nhờ = engager. juk janyuk j~K jv~K cậy ông mai = engager un entremetteur. kamuen mai juk wa nao greh kabaw km&@N =m j~K w%… Read more »
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
/ka-ɗaʊʔ/ 1. (đg.) núp, nấp, đụt = s’abriter. kandap di haluei kQP d} hl&] núp dưới bóng mát = s’abriter à l’ombre. kandap rup kQP r~P nấp bóng; nương thân…. Read more »
/ka-zʊa/ (k.) do, bởi vì = car, parce que, à cause de. because; by. kayua thei? ky&% E]? do ai? = à cause de qui?. because of who?; by whom?… Read more »
(bé) (t.) hj~/ hajung /ha-ʤuŋ˨˩/ next; afterward. vợ kế; vợ bé hd`{P hj~/ hadiip hajung. second wife; concubine.