nửa | | half
1. một nửa, một phần hai (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. nửa trái mt;H _b<H matâh baoh. half fruit. nửa miếng mt;H bqH matâh banah. half a piece. nói… Read more »
1. một nửa, một phần hai (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. nửa trái mt;H _b<H matâh baoh. half fruit. nửa miếng mt;H bqH matâh banah. half a piece. nói… Read more »
1. (d.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. một phân nửa s% mt;H sa matâh. a half. một phân nửa miếng s% mt;H bqH sa matâh banah. one half of a… Read more »
quầng mây tán sắc màu cầu vòng, những đám mây vầng hào quang (d.) k@N c_r<| ken caraow /kʌn – ca-rɔ:/ cloud halo. quầng mây bao quanh mặt trời… Read more »
(d.) p=tH a`% blN pataih aia balan /pa-tɛh – ia: – ba˨˩-la:n˨˩/ lunar halo.
I. tiếng rít, tiếng rống, âm thanh chói tai (d. t.) a_d`@R adiér [A,11] /a-d̪ie̞r/ whistle, shrill sound, jarring sound. (cv.) _d`@R diér [Cam M] (cv.) h_d`@R hadiér [Cam… Read more »
(d.) mt;H matâh /mə-tøh/ half.
thống soái I. (động từ) (đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead. nguyên soái thống lĩnh quân đội kpKl{M% pN a_k<K p_\n” jb&@L kapaklima pan akaok… Read more »
/tʱo:ŋ-ha-la/ thonghala _EUhl% [Cam M] (d.) cổ bồng (trầu) = plateau à bétel.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »