hanjak hWK [Cam M] [Bkt.]
/ha-ʄaʔ/ 1. (t.) [Bkt.] ráo. lasei hanjak ls] hWK cơm ráo (khác với cơm nhão). taaiak aw ka hanjak aia ta`K a| k% hWK a`% vắt áo cho ráo nước…. Read more »
/ha-ʄaʔ/ 1. (t.) [Bkt.] ráo. lasei hanjak ls] hWK cơm ráo (khác với cơm nhão). taaiak aw ka hanjak aia ta`K a| k% hWK a`% vắt áo cho ráo nước…. Read more »
/ha-ʄɔl/ (cv.) hanjuel hW&@L, njuel W&@L (t.) nhẹ = léger. yam nao hanjaol y’ _n< h_W<L bước đi nhẹ. nao hanjaol drei _n< h_W<L \d] đi tiểu = aller uriner. padai… Read more »
/ha-ʄɔ:/ (d.) dâu (cây) = arbre mûrier à soie.
/ha-ʄʊoɪ/ (cv.) njuai =W& [Cam M] (d.) xây (cây) = Dialium cochinchinensis, tamarin.
/ha-ʄau/ (d.) da đá (cây) = espèce de ficus.
/ha-nraɪ/ 1. (d.) nhau thắt = circulaire du cordon ombilical à la naissance. ndung thaok bak hanrai (tng.) Q~/ _E<K bK h=\n mang bọc quàng dây nhau (một hiện tượng… Read more »
/ha-nra:ʔ/ 1. (d.) giáo hai lưỡi = lance à 2 tranchants. klep mâng harak k*@P m/ h\nK đâm bằng giáo. (không dùng một mình) = (ne s’emploie pas seul). mrai… Read more »
/ha-nrɔh/ 1. (d.) gạo giã = pilage (action de piler une fois). brah thraoh sa hanraoh \bH _\E<H s% h_\n<H gạo giã một lần = riz qui a été pilé… Read more »
/ha-nri:ŋ/ (cv.) sanring s\n{U (d.) dây xâu = brinc de jonc ou d’herbe pour enfiler qq. ch.. sring ikan di hanring \s{U ikN d} h\n{U xâu cá trong xâu =… Read more »
/ha-nrʊoɪ/ (t.) điên = fou. crazy. yau hanruai yau taba (tng.) y~@ h=\n& y~@ tb% như điên như dại. ruen thring dom si hanruai akaok r&@N \E{U _d’ s} h=\n&… Read more »