nức | | pervaded
(t.) cnK canâk /ca-nøk/ be pervaded with. nức lòng cnK t`N canâk tian. heartbroken.
(t.) cnK canâk /ca-nøk/ be pervaded with. nức lòng cnK t`N canâk tian. heartbroken.
/pa-ɗi:ʔ/ I. pQ{K [Cam M] 1. (đg.) đau, nhức= malade. pain, soreness, ache pandik tian pQ{K t`N đau bụng = avoir mal au ventre. heartache pandik akaok pQ{K a_k<K nhức… Read more »
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán quyết gQ} pcR mgQ} _b*<H… Read more »
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán xét gQ} pcR mgQ} _b*<H F%tb`K… Read more »
rõ chắc (t.) pj{P pajip [Cam M] /pa-ʤɪp˨˩/ clear. âm thanh rất rõ yw% b`K pj{P yawa biak pajip. the sound is very clear. nghe rõ trả lời; nghe… Read more »
/sia:m/ (t.) tốt, đẹp = beau. good, beauty, perfect. aw siam a| s`’ áo đẹp = bel habit = nice shirt. siam manuh s`’ mn~H tốt nết = qui a… Read more »
(d.) tz} tangi /ta-ŋi:/ ear. tai điếc tz} t_z<H tangi tangaoh. deaf ears. tai thính tz} hdH tangi hadah. delicate hearing.
1. (d.) mn% manâ [A,376] /mə-nø:/ mind, heart and mind. (Skt. manas). 2. (d.) mn@H maneh [A,376] /mə-nəh/ mind, heart and mind. (Skt. manas).
/ta-ŋɔh/ (t.) điếc = sourd. deaf. tangi tangaoh tz} t_z<H tai điếc. deaf ears. tangaoh tangi t_z<H tz} điếc tai. deafen; shrill; strident. ngap mâng tangaoh ZP m/ t_z<H làm… Read more »
/ta-ŋul/ (t.) nặng tai, lãng tai = être dur d’oreille. to be hard of hearing. tangaoh tangul t_z<H tz~L điếc, điếc lác. sourd. hard of hearing and deaf. ngap tangaoh… Read more »