jaro j_r% [Cam M]
/ʥa-ro:/ (đg.) định = décider. jaro harei j_r% hr] định ngày = fixer un jour.
/ʥa-ro:/ (đg.) định = décider. jaro harei j_r% hr] định ngày = fixer un jour.
/ka-kuh/ (đg.) lạy = se prosterner. to kowtow. tangin sapluh kakuh Po Dépata, tangin dua tra pan di amra mâh (TP) tz{N sp*~H kk~H _F@ _d@pt%, tz{N d&% \t% pN… Read more »
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
1. (t.) _y@H \d] yéh drei /je̞h – d̪reɪ/ haughty. 2. (t.) pc@K-kr@K pacek-karek /pa-cə:ʔ – ka-rə:ʔ/ haughty. 3. (t.) pk}-pk$ paki-pakeng /pa-ki: – pa-kʌŋ/… Read more »
(d.) e_k_nm} ékonomi /e̞-ko-no-mi:/ economy.
/kʊah/ (đg.) cạo = raser. kuah akaok k&H a_k<K cạo đầu = raser la tête. kuah balau kang k&H bl~@ k/ cạo râu = se raser. kuah balau pabuei k&H… Read more »
/ku-ra-ma:/ (d.) chà là = Phoenix dactylifera.
/la:p/ 1. (t.) rẻ = bon marché. cheap. blei lap b*] lP mua rẻ = acheter bon marché. buy cheap. pablei lap F%b*] lP bán rẻ = vendre bon prix…. Read more »
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »