akhan aAN [Cam M]
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »
/a-mɪl/ (d.) me = tamarinier. tamarind (tree). amil aih mayaw am{L =aH my| loại me nhỏ trái ngọt = espèce de tamarinier. phun amil tei f~N am{L t] cây me… Read more »
/ɯŋ/ 1. (đg.) muốn. want. hâ âng hagait? h;% a;/ h=gT mày muốn gì? 2. (đg.) thuận. accept, to be accepted. thau nyu âng lei thaoh E~@ v~% a;/ l]… Read more »
/a-ŋɪn/ (d.) gió = vent. wind. angin krâh az{N \k;H gió nồm = vent d’est. angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest. angin salitan az{N sl{tN gió tây… Read more »
/a-niaɪ-jaʔ/ 1. (đg.) trù = jeter un sort. cast a spell, to give somebody a dressing down. kau aniai-yak di hâ k~@ a=n`yK d} h;% tao trù mày = je… Read more »
/a-niaɪ/ (đg.) trù = jeter un sort. cast a spell, to give somebody a dressing down. kau aniai di hâ k~@ a=n` d} h;% tao trù mày = je te… Read more »
/ɔ:m/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, couvrir. to wrap. juk jalan aom langik j~K jlN _a> lz{K mây đen bao phủ bầu trời. 2. (t.) bé, nhỏ = (petit-mini)…. Read more »
/ap-fap/ (t.) mù mây. E. cloudy. langik apphap lz{K aPfP trời kéo mây mù.
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »