inâ in% [Cam M]
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/ʥa-ɡ͡ɣuk/ (d.) quân xâm lược. invaders. jaguk gayup nao nagar jg~K gy~P _n< ngR quân xâm lược tháo chạy về nước.
/ka-li:n/ 1. (d.) chiến tranh. pablaong kalin F%_b*” kl{N gây chiến. ngap kalin ZP kl{N gây chiến, gây sự, làm loạn. kalin praong kl{N _\p” đại chiến. 2. (d.) giặc…. Read more »
/ka-nʌm/ 1. (t.) tối trời (không trăng) = obscur, sans lune. dark, moonless. tabiak nao dalam kanam sup tb`K _n< dl’ kq’ x~P ra đi trong lúc tối trời. kanam… Read more »
/ka-tʱɔ:m/ (cv.) thaom _E> (d.) bao, bị = enveloppe. kathaom ndaw k_E> Q| bao kiếm = fourreau de l’épée. kathaom klai k_E> =k* bị đái = bourses (scrotum). mablah kathaom urang… Read more »
(đg.) F%tm% patamâ /pa-ta-mø:/ to admit. được kết nạp vào Đảng Cộng Hòa nước Mỹ h~% F%tm% prt} r@p~b*{K ngR am@r{k% hu patamâ parati Republik nagar Amerika. admitted to… Read more »
dựng nước (đg.) F%d$ ngR padeng nagar /pa-d̪ʌŋ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ build the country; born a nation; birth of a nation.
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ area. khu vực có nhiều cây xanh ngR h~% r_l% f~N ky~@ nagar hu ralo phun kayau. area with many trees.
/kʱʊoɪ/ 1. (đg.) quỳ = s’agenouiller. drât khuai \d;T =A& quỳ = s’agenouiller. jaoh khuai _j<H =A& quỳ = s’agenouiller, agenouillé. tauk klaong khuai cambuai klaong pathau tuK _k*” =A&… Read more »
/maɪ/ (đg.) đến = venir. to come, arrive. mai hatao? =m h_t<? đến làm gì? = où venez-vous? – (que venez-vous faire)? why do you come here?; back for what?… Read more »