phản loạn | | rebel
nổi loạn (đg.) F%_b*” kl{N pablaong kalin /pa-blɔŋ˨˩ – ka-li:n/ rebel; rebellious. những tên phản loạn; kẻ phản loạn m_n<K F%_b*” kl{N manaok pablaong kalin. the rebels.
nổi loạn (đg.) F%_b*” kl{N pablaong kalin /pa-blɔŋ˨˩ – ka-li:n/ rebel; rebellious. những tên phản loạn; kẻ phản loạn m_n<K F%_b*” kl{N manaok pablaong kalin. the rebels.
/sa-mɯŋ/ (t.) vui, rộn ràng. daok ralo drei ka samâng sang samâng danaok _d<K r_l% \d] k% m/ sm/ s/ sm/ d_n<K ở nhiều người cho vui nhà vui cửa…. Read more »
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
/tʱur/ thur E~R [Cam M] 1. (đg.) sợ = avoir peur. mboh ramaong hu thur lei? _OH r_m” h~% E~R l]? thấy cọp có sợ không? 2. (đg.) thur tian E~R t`N nỡ… Read more »
/tia:n/ tian t`N [Cam M] 1. (d.) ruột; lòng = ventre. adei saai sa tian ad] x=I s% t`N anh em ruột thịt = frères consanguins. caik di tian =cK… Read more »
(d.) _A< khao /khaʊ/ news. tin tức nóng _A< pQ`K khao pandiak. hot news. tin tức đang xảy ra _A< _d<K h_n<H khao daok hanaok (hanaok [A,509]). breaking news…. Read more »