ahar ahR [Cam M]
/a-ha:r/ (d.) bánh = gâteau. cake. baoh bangi ahar yaman (tng.) _b<H bz} ahR ymN quả ngon bánh ngọt = friandises. ahar manâng ahR mn/ [Bkt.] bánh trái (nói chung)… Read more »
/a-ha:r/ (d.) bánh = gâteau. cake. baoh bangi ahar yaman (tng.) _b<H bz} ahR ymN quả ngon bánh ngọt = friandises. ahar manâng ahR mn/ [Bkt.] bánh trái (nói chung)… Read more »
/a-kʌm/ 1. (d.) cây củ chi = échalotte. 2. (d.) củ nén = noix vomique.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-la:ŋ/ 1. (đg.) giải nghĩa = expliquer. to explaine. alang ar al/ aR giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie; alang kadha al/ kD% trả lời, giải bày = répondre…. Read more »
(t.) d~R-d~R dur-dur /d̪u:r-d̪u:r/ rumble. chạy ầm ầm trong nhà Q&@C d~R-d~R dl’ s/ nduec dur-dur dalam sang. run and make loud noises in the house (kids).
(t.) gKgL gakgal /ɡ͡ɣaʔ-ɡ͡ɣʌl/ misty. ấm ứ nói không ra lời gKgL _Q’ oH tb`K pn&@C gakgal ndom oh tabiak panuec. misty and say no words.
/a-mɔɦ/ (đg.) ghét = haïr. to hate. amaoh dom urang ndom balei a_m<H _d’ ur/ _q’ bl] ghét những kẻ nói lén. _____ Synonyms: mabai m=b