ấp ủ | X | nurture
(đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen /pa-pɛh – pa-pʊən/ to nurture.
(đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen /pa-pɛh – pa-pʊən/ to nurture.
/ba-nuh/ (đg.) húc, báng nhau = frapper de la corne. kabaw banuh gep kb| bn~H g@P trâu húc nhau.
/ba-nu:˨˩ʔ/ (cn.) bot _bT 1. (d.) cây bồ đề = figuier des pagodes. phun banuk asit f~N bn~K ax{T cây bồ đề nhỏ. hala banuk hl% bn~K lá cây bồ đề…. Read more »
/ba˨˩-nuŋ˨˩/ (cv.) binung b{n~/ /bi˨˩-nuŋ˨˩/ 1. (d.) loại tre non = tige de jeune bambou. 2. (d.) [Bkt] cái phao. banung wah bn~/ wH phao cần câu. 3…. Read more »
(d.) k_d<H a`% kadaoh aia /ka-d̪ɔh – ia:/ water-bottle. trái bầu nước _b<H k_d<H a`% baoh kadaoh aia. the water-bottle.
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
(đg.) F%bK \p;N pabak prân /pa-baʔ – prø:n/ nutritious. ăn trái cây để bổ dưỡng cơ thể O$ _b<H ky~@ F%bK \p;N yw% mbeng baoh kayau pabak prân yawa…. Read more »
(đg.) \bK brak [A, 348] /bra:˨˩ʔ/ to manure. (cv.) \dK drak /d̪ra:˨˩ʔ/ bón phân cho lúa \bK AK k% p=d brak khak ka padai. apply manure to rice…. Read more »
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
/ca-nu:/ 1. (d.) dấu in, có lằn = marque, empreinte. ataong hawei hu canu a_t” hw] h~% cn~%% đánh bằng roi có lằn = quand on frappe avec le rotin… Read more »