chốt | | latch; to lock
1. (d.) =tK taik /tɛʔ/ latch cái chốt cửa =tK bO$ taik bambeng. the latch. 2. (đg.) b~H =tK buh taik /buh˨˩ – tɛʔ/ to lock. chốt… Read more »
1. (d.) =tK taik /tɛʔ/ latch cái chốt cửa =tK bO$ taik bambeng. the latch. 2. (đg.) b~H =tK buh taik /buh˨˩ – tɛʔ/ to lock. chốt… Read more »
(t.) \d;K drâk /d̪røk/ all of a sudden, suddenly. (t.) \d;T drât /d̪røt/ chợt nhớ \d;K hdR drâk hadar. suddenly remember.
(đg.) dk*N daklan /d̪a-klʌn/ to notice. học tập phải biết chú ý bC m\g~ y^ W@P E~@ dk*N bac magru ye njep thau daklan. learning must know attention (to… Read more »
(t.) k% … o% ka … o /ka: – o:/ not yet. chưa có k% h%~ o% ka hu o. not yet. chưa làm k% ZP o% ka ngap… Read more »
(đg.) \k{H krih /krih/ whittle, polish. chuốt cây cho nhọn \k{H =g k% hl@&K krih gai ka haluek. whittle the tree so it has a sharp tip.
I. cố, ông cố, bà cố (d.) a_k<K akaok /a-kɔʔ/ great-grandfather, great-grandmother. ông cố o/ a_k<K ong akaok. great-grandfather. bà cố m~K a_k<K muk akaok. great-grandmother. II. cố,… Read more »
(d.) k_t” kataong /ka-tɔŋ/ bamboo mat. chiếu cót _c`@| k_t<U ciéw kataong. bamboo mat.
I. cột, cái cột, cây cột (d.) g$ geng /ɡ͡ɣʌŋ/ column. cột nhà g$ s/ geng sang. house column. II. cột, buộc, cột hoặc buộc bằng dây… Read more »
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ motion, move. gió thổi làm cây cử động az{N y~K ZP k% f~N mg] (az{N y~K F%mg] f~N) angin yuk ngap ka phun magei (angin… Read more »
dế dũi, dế trũi, dế nhũi (d.) pd&N paduan [A, 266] /pa-d̪ʊan/ Gryllotalpidae.