ba b% [Cam M]
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(d.) c@K pj`$ cek pajieng /cəʔ – pa-ʥiəŋ/ maternal grandmother (mother of father).
/ba-ʤaɪ/ (cv.) pajai p=j (d.) xứ Phú Hài (gần Phan Thiết) = pays de Phú-hài (près de Phan-thiet). Phú-Hài land (not far from Phanthiet city).
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
(đg.) _F@ po //po:/ to report, Sir! bẩm ngài s~uK _F@ suuk Po! bẩm, con đã xong việc _F@, dh*K _b*<H \g~K pj^ Po, dahlak blaoh gruk paje.
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »
(đg.) p_j<H-p=AN pajaoh-pakhain [Cam M] /pa-ʥɔh – pa-kʱɛn/ to poke holes, retort. tôi làm gì nó cũng bắt bẻ cả dh*K ZP h=gT v~% lj/ p_j<H-p=AN l] dahlak ngap… Read more »
(t.) urKn} urakni (urK un} urak uni) /u-ra:ʔ-nɪ:/ now đi bây giờ _n< urKn} nao urakni. go now. bây giờ là mấy giờ rồi? urKn} h_d’ _mU pj^? urakni… Read more »
(d.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ that amount. bấy nhiêu đó đủ chưa? h_d’ nN t@L pj^? hadom nan tel paje? is that (amount) enough? bấy nhiêu đó là chưa đủ… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »