pakul pk~L [Cam M]
/pa-kul/ (d.) cây sến = Shorea (Dipterrocarpée).
/pa-kul/ (d.) cây sến = Shorea (Dipterrocarpée).
/pa-tɪt/ 1. (đg.) xuýt = onomatopée du bruit que l’on fait quand on excite un chien. patit asau pt{T as~@ xuýt chó = stimuler le chien. 2. (d.) [A, 300]… Read more »
/fɛt/ 1. (t.) rắc = clac (onomatopée). gai jaoh phait =g _j<H =fT cây gẫy nghe rắc. 2. (t.) phait-phaot =fT-_f<T bụp xẹt, xọp xẹp = clac-clac (onomatopée d’une détonation).
/fut/ 1. (đg.) chạy ra lỗ ngóc, chạy thoát = prendre un trou de dérivation. takuh phut tabiak tk~H f~T tb`K chuột chạy ra lỗ ngóc = le rat prend… Read more »
/plah/ 1. (đg.) nhét vào = introduire dans. plah kadung p*H kd~/ nhét ví líu = mettre le gousset, à la ceinture. 2. (đg.) găm = mettre dans le fourreau…. Read more »
/pra:ʔ/ 1. (t.) tiếng lửa nổ = onomatopée du bruit du feu qui crépite. apuei mbeng prak ap&] O$ \pK lửa cháy lừng (kèm theo tiếng nổ). 2. (t.) prak-prak \pK-\pK tiếng… Read more »
/ta-cɔh/ 1. (đg.) bằm = hâcher. tacaoh ralaow t_c<H t_l<| bằm thịt = hâcher la viande. 2. (đg.) chém, giết = tuer. tacaoh mâng ndaw t_c<H m/ Q| giết bằng… Read more »
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »
(t.) =ET thait [A,208] /thɛt/ vulgar, mediocre, nastily, materially (in speech, josh).
/ul-ul/ (t.) ò ó o (tiếng gà gáy) = onomatopée du chant du coq