tanyriak t\v`K [Cam M]
/ta-ɲriaʔ/ (d.) khăn = turban. wak tanyriak di bara wK t\v`K d} br% vắt khăn lên vai.
/ta-ɲriaʔ/ (d.) khăn = turban. wak tanyriak di bara wK t\v`K d} br% vắt khăn lên vai.
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »
1. (t.) EPkL thapkal /thap-ka:l/ regular, frequent. 2. (t.) =\sY sraiy [A,497] /srɛ:/ regular, frequent.
1. (t.) \sH srah [A,495] /srah/ pure. 2. (t.) s~\c{H sucrih [A,486] /su-crih/ pure. 3. (t.) l{k’ likam [A,411] /li-kʌm/ pure.
1. (đg.) t=b*T tablait /ta-blɛt˨˩/ to sprain. trặc chân t=b*T t=k tablait takai. trặc dây sên t=b*T tl] =\s/ tablait talei sraing. 2. (đg.) g=lY galaiy /ɡ͡ɣa˨˩-lɛ:˨˩/ to… Read more »
(đg.) d@P dep /d̪əʊʔ/ to flood. nước tràn ngập a`% \sY d@P aia sraiy dep. overflow and flooded water. nước tràn ngập ruộng a`% =\sY d@P hm~% aia sraiy… Read more »
1. (t.) =\sY-=b*Y sraiy-blaiy /srɛ:-blɛ:˨˩/ overflow (for water or liquid). 2. (t.) _O<|-_\j<| mbaow-jraow /ɓɔ: – ʤrɔ:˨˩/ overflow (for others except the liquid).
1. (đg.) =\sY sraiy /srɛ:/ overflow. nước tràn ngập ruộng a`% =\sY d@P hm~% aia sraiy dep hamu. the water overflow and the field is submerged in water. tràn… Read more »
1. (đg.) \E~@ thrau /thrau/ ~ /srau/ to mix. 2. (đg.) bE{K bathik [A,321] /ba˨˩-thiʔ/ to mix.