bách thú | X | zoology
1. (d.) as~R-_B`@P asur-bhiép /a-sur–bʱie̞ʊʔ/ zoology, animals (4-legged animals). làm như đồ thú vật ZP y~@ anK as~R-_B`@P ngap yau anâk asur-bhiép. acting like animals. 2. (d.) c`[ _\p<K… Read more »
1. (d.) as~R-_B`@P asur-bhiép /a-sur–bʱie̞ʊʔ/ zoology, animals (4-legged animals). làm như đồ thú vật ZP y~@ anK as~R-_B`@P ngap yau anâk asur-bhiép. acting like animals. 2. (d.) c`[ _\p<K… Read more »
/baɪ/ (cv.) habai h=b 1. (d.) giỏ = sac à main. bai gaok =b _g<K giỏ đựng nồi = grand panier contenant cruches et marmites, que les femmes Cam portent sur… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/ba˨˩-lɔt˨˩/ (cv.) bilaot b{_l<T (d.) đùm khăn (nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi). Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
/bat-bɛ:/ (cv.) baiybat =bYbT (t.) lặt vặt = vétilles, choses de rien. ruak batbaiy r&K bT=bY ốm đau lặt vặt = avoir des malaises (sans gravité). mbeng batbaiy O$ bT=bY ăn… Read more »
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
/bla:/ 1. (d.) bề mặt = surface. surface. 2. (d.) bla praong b*% _\p” [Bkt.] diện tích. acreage, area. bla praong hamu tanâh b*% _\p” hm~% tnH diện tích ruộng… Read more »
(t.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:ʔ/ to be new to surroundings, shy. hắn mới đến nên còn bỡ ngỡ v~% br~| =m nN y^ _D<K kQ% t\g@K… Read more »