anreng a\n$ [Cam M]
/a-nrʌŋ/ (d.) rạ = chaume. rice straw. cuh anreng blaoh ka mâng la-aua c~H a\n$ _b<*H k% m/ la&% đốt rạ xong rồi mới cày.
/a-nrʌŋ/ (d.) rạ = chaume. rice straw. cuh anreng blaoh ka mâng la-aua c~H a\n$ _b<*H k% m/ la&% đốt rạ xong rồi mới cày.
/an-ta/ (cv.) unta uNt% (d.) lạc đà = chameau. camel.
/ɔh/ 1. (đg.) lãng xao = qui a perdu les sentiments d’attachement envers qq. to neglect; distraction. anâk aoh di maik anK _a<H d} a=mK con lãng xao mẹ =… Read more »
/ɔ:ʔ/ 1. (d.) mang (cá) = branchies. gills. aok ikan _a>K ikN mang cá = branchies de poisson. 2. (d.) ngọc = perle. pearl. aok ula _a>K ul% ngọc xà =… Read more »
/ɔ:m/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, couvrir. to wrap. juk jalan aom langik j~K jlN _a> lz{K mây đen bao phủ bầu trời. 2. (t.) bé, nhỏ = (petit-mini)…. Read more »
/a-ra:/ (d.) chim le le = sarcelle. teal (a small freshwater duck, typically with a greenish band on the wing that is most prominent in flight).
/a-rah/ (d.) con rệp = punaise. bug, bed-bugs.
/a-ram/ (d.) rừng rậm = épais, touffu. dense forest. nao tama dalam aram _n< tm% dl’ ar’ đi vào trong rừng rậm. aram raya ar’ ry% rừng già. glai aram =g*… Read more »
/a-rɔ:ʔ/ (d.) sinh đôi = jumeau. twins, to birth twins. anâk araok anK a_r<K con sinh đôi = fils jumeau.
/a-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ:/ (cv.) hareng-gana hr$gn% [Cam M] [A, 515] (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = ange. angel.