pagah pgH [Cam M]
/pa-ɡ͡ɣah/ 1. (đg.) dọn = ranger, arranger. pagah sang pgH s/ dọn nhà = ranger la maison. 2. (đg.) phát = défricher. pagah ka hueng jalan pgH k% h&$ jlN… Read more »
/pa-ɡ͡ɣah/ 1. (đg.) dọn = ranger, arranger. pagah sang pgH s/ dọn nhà = ranger la maison. 2. (đg.) phát = défricher. pagah ka hueng jalan pgH k% h&$ jlN… Read more »
I. pak pK [Cam M] /paʔ/ 1. (đ.) ở đâu = où? pak halei? pK hl] ở đâu = où? sang daok pak halei? s/ _d<K pK hl]? nhà ở đâu? = où… Read more »
/pa-plo:m/ (d.) làng Tuy Tịnh = village de Tuy-tinh.
/pa-rʊah/ (đg.) tuyển chọn, bầu cử = faire un choix, sélectionner, élire.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/ra-d̪i-zəŋ/ (cv.) rabiyeng rb{y$ (d.) tùy tùng, kẻ hậu cần, nữ tỳ.
I. /rɔ:ʔ/ 1. (đg.) đón; thịnh = accueillir; “inviter”. raok tuai _r<K =t& đón khách =accueillir des invités. muk mbuai raok anâk m~K =O& _r<K anK bà mụ đón thai = la sagefemme… Read more »
/rʊah/ (đg.) lựa chọn = choisir. ruah ikan siam r&H ikN s`’ lựa cá tốt = choisir un bon poisson. ruah palih r&H pl{H chọn lọc = trier. duah ruah d&H… Read more »
/sa-la-wat/ (đg.) tuyên bố khai mạc lễ = déclarer l’ouverture d’une cérémonie religieuse.
/sri:-ba˨˩-no:˨˩/ 1. (d.) [Bkt.] tờ yết thị. 2. (d.) [A,465] (Skt.) tuyên ngôn.