gần | | near, close to
1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc (t.) =jK jaik /ʤɛ˨˩ʔ/ near (talk about both location and time, nature of things)…. Read more »
1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc (t.) =jK jaik /ʤɛ˨˩ʔ/ near (talk about both location and time, nature of things)…. Read more »
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
giá buốt, rét buốt (t.) laN l_z<H laan langaoh /la-ʌn – la-ŋɔh/ very very cold; frosty.
/ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ 1. (t.) cao = haut. tall, high. cek glaong c@K _g*” núi cao. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao vút. glaong akhar _g*” aAR giỏi chữ =… Read more »
hống hách (t.) s=nY sanaiy /sa-nɛ:/ bossy; overbearing. tướng ngồi trông rất hách dịch _d<K _m” k% s=nY b`K daok maong ka sanaiy biak. his sitting posture looks very… Read more »
/ha-cih/ 1. (t.) sạch. clean. bah sang hacih paje bH s/ hc{H pj^ quét nhà sạch rồi. tapai mbaok bihacih t=p _O<K b{hc{H rửa mặt cho sạch. 2. (t.) haci-hacih hc}-hc{H… Read more »
hằng ngày 1. (t.) yP hr] yap harei /jaʊ:ʔ – ha-reɪ/ daily, everyday. 2. (t.) r[ hr] rim harei /ri:m – ha-reɪ/ daily, everyday. 3. (t.) … Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/ʥa-bar/ 1. (t.) chịu đau = indifférent à la souffrance. indifferent to the suffering. 2. (t.) có gồng, bất khả xâm phạm = invulnérable. invulnerable. sarak adamâh jabar rup srK… Read more »