buồn rầu | | worry and care
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
(d.) n’ O~T nâm mbut /nø:m – ɓut/ autograph.
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
/ca-ʊa/ 1. (đg.) chửi bới = insulter, injurier. ca-aua mukkei ca&% m~Kk] chửi tổ tiên = insulter les ancêtres. _____ Synonyms: khik inâ, puec, mathaw 2. (đg.) chà… Read more »
(đg.) k~K a_k<K kuk akaok /ku:ʔ – a-kɔʔ/ head down, bow down. cắm đầu làm việc k~K a_k<K ZP \g~K kuk akaok ngap gruk. work hard; hard-working.
(đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead, to head. ai là tên cầm đầu của nhóm tội phạm này? E] mn&{X pN a_k<K tp&@R rg*C n}?… Read more »
(t.) E~% lg%~ thu lagu /tʱu: – la-ɡ͡ɣu:/ exhausted.
(đg.) wH ikN wah ikan /wah – i-ka:n/ to fish, fishing. xách cần câu đi câu cá b% gR wH _n< wH ikN ba gar wah nao wah ikan…. Read more »
(d.) _b<H kD% baoh kadha /bɔh˨˩ – ka-d̪ʱa:/ story. kể một câu lK s% _b<H kD% ndom sa baoh kadha. tell a story.
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »