drah \dH [Cam M]
/d̪rah/ 1. (t.) mau, nhanh = vite. fast. nao drah _n< \dH đi nhanh = aller vite. praong drah _\p” \dH lớn nhanh. drah praong \dH _\p” mau lớn. _____… Read more »
/d̪rah/ 1. (t.) mau, nhanh = vite. fast. nao drah _n< \dH đi nhanh = aller vite. praong drah _\p” \dH lớn nhanh. drah praong \dH _\p” mau lớn. _____… Read more »
/pa-ɗie̞:/ (đg.) ghé lưng, dựa vào; nghiêng = se pencher, s’adosser. pandie rup di daning haluk p_Q`^ d} dn{U hl~K dựa người vào vách đất.
1. (đg.) k*} kli /kli:/ to plaster. trét tường đất k*} dn{U hl~K kli daning haluk. 2. (đg.) p_b<R pabaor /pa-bɔ:r˨˩/ to plaster. trét bùn lên cây p_b<R… Read more »
(d.) dn{U daning /d̪a-nɪŋ˨˩/ wall. (cv.) dn;/ danâng /d̪a-nøŋ˨˩/ tường đá dn{U bt~| daning batuw. stone wall. tường đất dn{U hl~K daning haluk. earth wall. tường gạch dn{U ak`K… Read more »
(d.) dn{U daning /d̪a-nɪŋ˨˩/ wall. vách đất dn{U hl~K daning haluk. earth wall.
thắt gút, thắt nút (định ngày) (đg.) ikK an/ ikak anâng /i-kaʔ – a-nøŋ/ make a knot (to set dates).
1. đặt, cho tên, đặt tên 1.1 (đg.) pH pah /pah/ to name. đặt tên pH aZN pah angan. to name, give a name. 1.2 (đg.) tH tah … Read more »
/d̪a-kʱah-d̪a-kʱat/ (đg.) bố thí = faire l’aumône. dakhah-dakhat ka ranaih huak dahlau dAH-dAT k% r=nH h&K dh*~@ phân phát (bố thí) cho lũ trẻ ăn trước.
1. đạt đến, đạt ngưỡng (đg.) t@L a /tʌl/ to achieve. đạt rồi t@L _b*<H tel blaoh. already reached. 2. đạt đủ, vừa đủ 2. (t.) j`$ jieng … Read more »
/ha-lu:ʔ/ (d.) đất = terre. haluk bhong hl~K _BU đất đỏ = terre glaise rouge. haluk randaih hl~K r=QH đất sỏi = cailloutis. haluk gahul hl~K gh~L đất động =… Read more »