bậy | X | nonsense
(t.) bl{K balik /ba-li:˨˩ʔ/ nonsense nói bậy _Q’ bl{K ndom balik. bậy bạ bl{K ptL balik patal.
(t.) bl{K balik /ba-li:˨˩ʔ/ nonsense nói bậy _Q’ bl{K ndom balik. bậy bạ bl{K ptL balik patal.
(d.) tj~H tajuh /ta-ʥuh/ seven. số bảy a/k% tj~H angka tajuh. number 7. bảy người tj~H ur/ tajuh urang. seven people. bảy món tj~H ky% tajuh kaya. seven things. bảy ngàn… Read more »
I. bày (chỉ, dạy) (đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. bày học p_t<| bC pataow bac. bày bơi lội p_t<| c=l& a`% pataow caluai aia. _____ II. bày (bày… Read more »
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
/ba-ya:/ (cv.) biya b{y% (d.) cá sấu = crocodile. aia mata baya a`% mt% by% nước mắt cá sấu.
/ba-za:r/ (cv.) biyar b{yR (đg.) trả = payer, rendre. bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette. nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d}… Read more »
/ba-ze̞:n/ (d.) loại chim cao cẳng lớn bằng con công. tamia bayén tm`% b_y@N múa theo điệu ‘bayén’.
/ba-zəʊʔ/ (d.) tây bắc = Nord-ouest. Northwest.
/ba-yo:r/ (d.) bông Bayor (một loại hoa văn thổ cẩm Chăm).
(đg. t.) _j<H jaoh /ʥɔh/ broken. cây đòn gánh bị gãy =g a_n” _j<H gai anaong jaoh.