hlaong _h*” [Cam M]
/hlɔŋ/ (đg.) giê = vanner en faisant tomber la semence d’une certaine hauteur, le vent emportant la bale. hlaong padai _h*” p=d giê lúa = vanner le riz.
/hlɔŋ/ (đg.) giê = vanner en faisant tomber la semence d’une certaine hauteur, le vent emportant la bale. hlaong padai _h*” p=d giê lúa = vanner le riz.
/hʊe̞:n/ (t.) huyền = jais. kaong huén _k” _h@N vòng huyền = anneau en jais. mata huén mt% _h@N mắt đen huyền.
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/ʥə:ʔ/ 1. (d.) cái vò = jarre. jek padeng aia j@K F%d$ a`% cái vò đựng nước. aia di jek a`% d} j@K nước trong vò. 2. (d.) Jek j@K An… Read more »
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/ka-na:/ 1. (d.) tục = usages, coutumes. usages, customs. kana rakun kq% rk~N tục lệ = usages. custom. 2. (d.) thói = habitudes, mœurs. habits, manners. kana jhak kq% JK… Read more »
/ka-ɗe̞ʊʔ/ (d.) cây mãng cầu ta (cây na) = pommier-cannelier. kandiép glai k_Q`@P =g* mãng cầu rừng. kandiép pareng k_Q`@P pr$ mãng cầu tây.
/kɔ:ŋ/ 1. (d.) vòng, kiềng = bracelet. kaong takuai _k” t=k& vòng cổ, kiềng cổ. collier. kaong huén _k” _h@N vòng huyền (đồ trang sức). anneau en jais. 2. (d.)… Read more »
/ka-sɛh/ (d.) hổ phách = un arbuste dont l’écorce, voisine de la cannelle, sert à assaisonner les mets; un dracaena dont le fruit produit une résine d’un beau rouge vermillon… Read more »