pak pK [Cam M] F%K
I. pak pK [Cam M] /paʔ/ 1. (đ.) ở đâu = où? pak halei? pK hl] ở đâu = où? sang daok pak halei? s/ _d<K pK hl]? nhà ở đâu? = où… Read more »
I. pak pK [Cam M] /paʔ/ 1. (đ.) ở đâu = où? pak halei? pK hl] ở đâu = où? sang daok pak halei? s/ _d<K pK hl]? nhà ở đâu? = où… Read more »
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
I. p$ /pʌŋ/ 1. (đg.) nghe; hiểu; vâng lời = entendre; comprendre; obéir. peng urang ndom p$ ur/ _Q’ nghe người ta nói = entendre les gens dire; ndom oh… Read more »
/prɔŋ/ 1. (t.) lớn, to = grand. praong labaih _\p” l=bH lớn hơn hết = le plus grand. praong hatai _\p” h=t lớn gan = audacieux, téméraire. praong pabah _\p”… Read more »
1. (đg.) y$ yeng /yəŋ/ turn. đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng. go around. quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac…. Read more »
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »
chim sáo (d.) cr| caraw /ca-raʊ/ starling bird. sáo đồng cr| b~K caraw buk. sáo đầu rìu (sáo có mồng) cr| jt] caraw jatei. sáo sậu cr| bl/ _\d@|… Read more »
/tɛh/ (đg.) gõ, đánh = frapper. taih akaok =tH a_k<K gõ đầu = frapper sur la tête. taih pading =tH pd{U đánh lửa = frapper pour donner du feu. _____… Read more »
/ta-ləh/ 1. (đg.) sổ = dénouer. taleh tanak mbuk tl@H tqK O~K sổ đầu tóc = dénouer le chignon. 2. (t.) sút = tomber, se détacher. taleh khan tl@H AN… Read more »
/ta-tʱi:/ tathi tE} [Cam M] 1. (d.) lược = peigne. tathi kua akaok tE} k&% a_k<K lược chải đầu. tathi cakiér tE} c_k`@R lược dầy răng. tathi huai tE} =h&… Read more »