khuất | | hidden, death
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »
/kʊah/ (đg.) cạo = raser. kuah akaok k&H a_k<K cạo đầu = raser la tête. kuah balau kang k&H bl~@ k/ cạo râu = se raser. kuah balau pabuei k&H… Read more »
/laʔ-leɪ/ (t.) thấm tháp. mbeng oh laklei o biak O$ oH lKl] o% b`K ăn chẳng thấm tháp vào đâu cả. ngap mbeng oh jieng laklei hai ZP O$ oH j`$… Read more »
/mə-d̪ər/ (d.) cây xỏ, chuôi = morceau de bois destiné à divers usages. piece of wood for various using. mader yun md@R y~N cây xỏ vào đầu võng. billette de… Read more »
(d.) a_k<K hl&@K akaok haluek /a-kɔʔ – ha-lʊəʔ/ the spike, nib. dao có đầu/mũi nhọn và lưỡi nhọn _t<| h~% a_k<K _s” mt% hl&@K taow hu akaok saong mata… Read more »
I. nào, cái nào (p.) hl] halei /ha-leɪ/ which, what. nơi nào? lb{K hl]? labik halei? which place?; where? nơi nào cũng được lb{K hl] lj/ h~% labik halei… Read more »
nện lên (đg.) _p<H paoh /pɔh/ to strike on. nện vào đầu _p<H d} a_k<K paoh di akaok. hit the head.
I. (nói về nơi chốn) (đg.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ to live, to stay (talk about place). ở đâu? _d<K pK hl]? daok pak halei? stay/live/from where? ở đây _d<K… Read more »
/pa:/ (cn.) pak halei pK hl], hapak hpK 1. (đ.) ở đâu? = où? daok pa? _d)K F%? ở đâu? nyu pa? v~% F%? nó đâu? halei pa? hl] F%?… Read more »
/pa-d̪ʌr/ 1. (đg.) trở = tourner, changer. pader akaok pd@R a_k<K trở đầu = tourner la tête. pader tuk pd@R t~K trở giờ = changer d’heure. pader gaok pd@R _g<K… Read more »