kali | | potassium element
cali (d.) kl} kali /ka-li:/ potassium element.
cali (d.) kl} kali /ka-li:/ potassium element.
/ka-lie̞ʔ/ (t.) lé mắt = œil qui louche. cockeyed. mata kaliék mt% k_l`@K mắt lé = œil qui louche. cockeyed.
/ka-liəŋ/ (d.) lõi trục. kalieng chia kl`$ S`% lõi trục xa quay chỉ.
/ka-lɪh/ 1. (t.) hà tiện = parcimonieux, avare. parsimonious, stingy. urang kamei nan kalih lo ur/ km] nN kl{H _l% người đàn bà ấy hà tiện lắm. that woman is… Read more »
/ka-li:ʔ/ 1. (d.) da = peau. skin. kalik mbaok kl{K _O<K da mặt. kalik kabaw kl{K kb| da trâu. kalik mada kl{K md% da non. lawang kalik ndung talang lw/… Read more »
/ka-li:ʔ – ʥʊaʔ/ (d.) dép = sandales. sandals.
/ka-li-mah/ (d.) (Ar.) khoa học, tri thức = science, savoir.
/ka-li-mɯŋ/ (d.) chim én = hirondelle. swallow. aia pabah kalimang a`% pbH kl{m/ tai én, tổ = nid d’hirondelle. swallow nest.
/ka-li:n/ 1. (d.) chiến tranh. pablaong kalin F%_b*” kl{N gây chiến. ngap kalin ZP kl{N gây chiến, gây sự, làm loạn. kalin praong kl{N _\p” đại chiến. 2. (d.) giặc…. Read more »
/ka-lɪn-cɪn/ (đg.) ríu rít. yau tapuer ciim kalincin y~@ tp&@R c`[ kl{Nc{N như bầy chim ríu rít.