halih hl{H [Cam M]
/ha-lih/ (đg.) xít, xê = se déplacer. halih tamâ hl{H tm% xít vào = approcher, rentrer. halih tabiak hl{H tb`K xê ra = s’éloigner. halih pajaik hl{H F=jK xít cho gần… Read more »
/ha-lih/ (đg.) xít, xê = se déplacer. halih tamâ hl{H tm% xít vào = approcher, rentrer. halih tabiak hl{H tb`K xê ra = s’éloigner. halih pajaik hl{H F=jK xít cho gần… Read more »
/ha-li:ʔ/ (đg. d.) trạt = rouler, rouleau. to roll; roller. halik hamu mâng halik hl{K hm~% m/ hl{K trạt ruộng bằng trạt = rouler la rizière avec un rouleau. roll… Read more »
/ha-lɪm/ (d.) mùa = saison, période de culture. season, culture period. halim hajan hl[ hjN thuận mùa = bonne saison, bonne récolte. ngap halim ZP hl[ làm mùa = faire… Read more »
/ha-lɪŋ/ (d.) tên ao rộng ở Tánh Linh (Bình Tuy ) = nom d’une vaste étendue d’eau à Tánh Linh (Bình Tuy).
/i-bu ta-li:/ (d.) Abou Ali = Abou Ali.
/ɪ-bu ta-lɪ-baʔ/ (d.) Abou talib = Abou Talib.
/ʥal-d̪i/ (cv.) jalidi jl{d} (d.) đại dương = océan. ocean. parap rabang mâng mâh jaldi (DWM) prP rb/ m/ mH jLd} người ta làm cầu bằng vàng biển = on… Read more »
/ʥa-li:ʔ/ 1. (đg.) cán = rouler. jalik tapung jl{K tp~/ cán bột = rouler la pâte. radéh jalik r_d@H jl{K xe cán = être écrasé par une auto. 2. (d.)… Read more »
/ka-la-baʔ/ (cv.) kalibak kl{bK (t.) chạy lúp xúp, đi nước kiệu = aller à pas rapides, trotter. not go or run to fast. urang nduec kalabak ur/ Q&@C klbK người chạy lúp… Read more »
/ka-li:/ (d.) quan lại, thượng thư.